MÁY PHAY GIƯỜNG CNC HIỆU SUẤT CAO LP SERIES

Hành trình trục X 3,000~6,000 mm

Hành trình trục Y 2,100 ~ 2,500 mm

Hành trình trục Z 760~1,400 mm

Bộ điều khiển: Fanuc 0i-MF Plus 10’4 inch

Tốc độ trục chính : 8,000/10,000/12000 RPM
Tốc độ chạy các trục X/Y/Z: 20/20/18 m/phút
Băng & trục : băng bi đũa lớn, chính xác  và chịu lực tốt

Trọng lượng máy: 33,000~75,000 kg

Xuất xứ: Đài Loan

Loại máy: Máy mới 100%

Liên hệ: +84 247.303.8678

Email:  info@automech.vn

TRUNG TÂM GIA CÔNG PHAY GIƯỜNG HIỆU SUẤT CAO

LP – dòng sản phẩm phay giường hoàn chỉnh với đầy đủ chức năng, dòng LP có thể được trang bị bộ thay đầu tự động có độ linh hoạt cao và hệ thống ATC dọc/ngang nên có thể gia công 5 mặt tự động hóa hoàn toàn.

• Thiết kế trục chính dạng mô-đun mang lại khả năng cắt linh hoạt cho nhiều điều kiện làm việc khác nhau.

• Trục Z được trang bị băng hộp siêu cứng được mài chính xác, tối ưu cho các điều kiện cắt nặng. ( Tùy chọn : Trục Z có thể tùy chọn ray trượt dẫn hướng  bị nếu được trang bị trục chính truyền động trực tiếp tốc độ cao. )

• Các đường dẫn hướng tuyến tính trên trục X và Y mang lại khả năng cắt chịu tải nặng, chuyển động nhanh và ma sát thấp.

• Cấu trúc thân bệ được đúc nguyên khối để đảm bảo khả năng hỗ trợ kết cấu tối đa. (Đế của máy có hành trình trục X vượt quá 6.000 mm có thể bị chia thành hai phần do vấn đề vận chuyển.)

• Thiết kế 4 ray dẫn hướng hỗn hợp để hỗ trợ kết cấu tối đa và giảm tình trạng rung bàn làm việc.

• Thiết kế trục X vít me bi dẫn động trung tâm đối xứng với ray dẫn hướng hai bên nên ray dẫn hướng trục có độ chính xác cao.

• Bộ giảm rung vít me bi làm giảm độ rung của vít bi dài để tăng độ chính xác gia công.

• Tính linh hoạt cao Khả năng gia công 5 mặt với hệ thống thay đầu tự động và hệ thống ATC dọc/ngang

• Ổ chứa dao tự động tùy chọn với hai tủ có cửa xoay độc lập cho mỗi tủ để tránh bụi và phoi trong quá trình thay dao cụ. Các ray dẫn hướng tuyến tính riêng biệt cho phép thay đổi dao nhanh chóng nhằm giảm thời gian gia công.

• Hệ thống ATC dọc/ngang giúp thay dao nhanh chóng với các cảm biến để đảm bảo an toàn.

• Hệ thống ATC tiêu chuẩn có sức chứa 32 công cụ. (Nâng cấp ATC sức chứa 60, 90, 120 công cụ hoặc nhiều hơn là tùy chọn).

Thông số kỹ thuật máy

MODEL
LP-3021 LP-4021 LP-5021 LP-6021
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hành trình trục X mm 3,000 4,000 5,000 6,000
Hành trình trục Y mm 2,100 ( 2,800 Opt. )

 

Hành trình trục Z mm 760 ( 1,000 / 1,200 / 1,400 Opt. )
Khoản cách từ tâm trục chính đến bàn mm 200 ~ 960 ( 200 ~ 1,200 / 200 ~ 1,400 / 200 ~ 1,600 Opt. )
Khoản cách giữa các cột mm 2,300
BÀN LÀM VIỆC
Kích thước ( chiều X ) mm 3,020 4,020 5,020 6,020
Kích thước ( chiều Y ) mm 2,010
Tải trọng tối đa trên bàn máy kg 10,000 12,000 15,000 18,000
TRỤC CHÍNH
Kiểu côn trục chính BT50 / DIN50 ( Opt. ) / CAT50 ( Opt. )
Động cơ trục chính ( cont. / 30 min. ) kW (HP) 22 / 26 ( 30 / 35 )
Tốc độ trục chính rpm 6,000 ( Std. )
TỐC ĐỘ CẮT
Tốc độ chạy tối đa trục X mm/min 20,000 15,000 10,000 10,000
Tốc độ chạy tối đa trục Y/Z mm/min 15,000 ( Std. )
Tốc độ cắt tối đa mm/min 10,000 10,000 8,000 5,000
CÔNG CỤ
Số vị trí chứa dao T 32 ( 40 / 60 / 90 / 120 Opt. )
Đường kính tối đa của dao cụ mm Ø127 / Ø215
Chiều dài tối đa của dao cụ ( from gauge line ) mm 350 ( 400 Opt. )
Trọng lượng tối đa của dao cụ kg 20
DUNG SAI
Sai số vị trí ( JIS B 6338 ) mm ± 0.015 / Full Travel
Sai số vị trí ( VDI 3441 ) mm P ≤ 0.025 /
Full Travel
P ≤ 0.030 /
Full Travel
P ≤ 0.040 /
Full Travel
P ≤ 0.050 /
Full Travel
Sai số lặp lại ( JIS B 6338 ) mm ± 0.003
Sai số lặp lại ( VDI 3441 ) mm Ps ≤ 0.020 Ps ≤ 0.025 Ps ≤ 0.030 Ps ≤ 0.035
Thông số tổng quan khác
Nguồn điện yêu cầu V 220 ± 10 %
Yêu cầu về khí nén kg/cm2 5 – 8
Dung tích bồn chứa bơm thủy lực liter 120
Dung tích bình chứa dầu bôi trơn tự động liter 6
Dung tích bồn chứa nước gia công ( bơm ) liter 650 ( 2 HP )
Trọng lượng máy kg 33,000 38,000 41,000 45,000

 

MODEL
LP-3025 LP-4025 LP-5025 LP-6025
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hành trình trục X mm 3,000 4,000 5,000 6,000
Hành trình trục Y mm 2,500 ( 3,200 Opt. )
Hành trình trục Z mm 760 ( 1,000 / 1,200 / 1,400 Opt. )
Khoản cách từ tâm trục chính đến bàn máy mm 200 ~ 960 ( 200 ~ 1,200 / 200 ~ 1,400 / 200 ~ 1,600 Opt. )
Khoản cách giữa 2 cột mm 2,700
BÀN LÀM VIỆC
Kích thước ( chiều X ) mm 3,020 4,020 5,020 6,020
Kích thước  ( chiều Y ) mm 2,400
Tải trọng tối đa trên bàn máy kg 12,000 15,000 18,000 20,000
TRỤC CHÍNH
Kiểu côn trục chính BT50 / DIN50 ( Opt. ) / CAT50 ( Opt. )
Động cơ trục chính ( cont. / 30 min. ) kW (HP) 22 / 26 ( 30 / 35 )
Tốc độ tối đa trục X rpm 6,000 ( Std. )
TỐC ĐỘ CẮT
Tốc độ chạy tối đa trục X mm/min 20,000 15,000 10,000 10,000
Tốc độ chạy tối đa trục Y/Z mm/min 15,000 ( Std. )
Tốc độ cắt tối đa mm/min 10,000 10,000 8,000 5,000
CÔNG CỤ
Số vị trí chứa dao T 32 ( 40 / 60 / 90 / 120 Opt. )
Đường kính dao tối đa mm Ø127 / Ø215
Chiều dài dao tối đa ( from gauge line ) mm 350 ( 400 Opt. )
Trọng lượng dao tối đa kg 20
DUNG SAI
Sai số vị trí ( JIS B 6338 ) mm ± 0.015 / Full Travel
Sai số vị trí ( VDI 3441 ) mm P ≤ 0.025 /
Full Travel
P ≤ 0.030 /
Full Travel
P ≤ 0.040 /
Full Travel
P ≤ 0.050 /
Full Travel
Sai số lặp lặi ( JIS B 6338 ) mm ± 0.003
Sai số lặp lại ( VDI 3441 ) mm Ps ≤ 0.020 Ps ≤ 0.025 Ps ≤ 0.030 Ps ≤ 0.035
THÔNG SỐ TỔNG QUAN KHÁC
Nguồn điện yêu cầu V 220 ± 10 %
Yêu cầu về khí nén kg/cm2 5 – 8
Dung tích bình chứa bơm thủy lực liter 120
Dung tích bình chứa dầu bôi trơn tự động liter 6
Dung tích bình chứa nước gia công ( bơm ) liter 750 ( 2 HP )
Trọng lượng máy kg 36,000 40,000 44,000 50,000

 

MODEL
LP-4033 LP-5033 LP-6033 LP-7033
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hành trình trục X mm 4,000 5,000 6,000 7,000
Hành trình trục Y mm 3,300 ( 4,000 Opt. )
Hành trình trục Z mm 760 ( 1,000 / 1,200 / 1,400 Opt. )
Khoản các từ tâm trục chính mm 200 ~ 960 ( 200 ~ 1,200 / 200 ~ 1,400 / 200 ~ 1,600 Opt. )
Khoản cách giữa 2 cột mm 3,500
BÀN LÀM VIỆC
Kích thước bàn ( chiều X ) mm 4,020 5,020 6,020 7,020
Kích thước bàn ( chiều Y ) mm 2,400 ( 3,010 Opt. )
Tải trọng tối đa trên bàn máy kg 15,000 18,000 20,000 20,000
TRỤC CHÍNH
Kiểu côn trục chính BT50 / DIN50 ( Opt. ) / CAT50 ( Opt. )
Động cơ trục chính ( cont. / 30 min. ) kW (HP) 22 / 26 ( 30 / 35 )
Tốc độ trục chính rpm 6,000 ( Std. )
TỐC ĐỘ CẮT
Tốc độ chạy tối đa trục X mm/min 15,000 10,000 10,000 7,500
Tốc độ chạy tối đa trụ Y/Z mm/min 15,000 ( Std. )
Tốc độ cắt tối đa mm/min 10,000 8,000 5,000 5,000
DỤNG CỤ
Số vị trí chứa dao T 32 ( 40 / 60 / 90 / 120 Opt. )
Đường kính dao tối đa mm Ø127 / Ø215
Chiều dài dao tối đa mm 350 ( 400 Opt. )
Trọng lượng dao tối đa kg 20
DUNG SAI
Sai số vị trí ( JIS B 6338 ) mm ± 0.010 / Full
Travel
Sai số vị trí ( VDI 3441 ) mm P ≤ 0.030 /
Full Travel
P ≤ 0.040 /
Full Travel
P ≤ 0.050 /
Full Travel
P = 0.040 /
Full Travel
Sai số lặp lại ( JIS B 6338 ) mm ± 0.003
Sai số lặp lại ( VDI 3441 ) mm Ps ≤ 0.025 Ps ≤ 0.030 Ps ≤ 0.035 Ps = 0.030
THÔNG SỐ TỔNG QUAN KHÁC
Nguồn điện yêu cầu V 220 ± 10 %
Yêu cầu về khí nén kg/cm2 5 – 8
Dung tích bình chứa bơm thủy lực  liter 120
Dung tích bình dầu bôi trơn tự động liter 6
Dung tích bồn chứa nước gia công ( pump ) liter 1,000 ( 2 HP )
Trọng lượng máy kg 47,000 50,000 58,000 75,000