MÁY PHAY GIƯỜNG CNC HIỆU SUẤT CAO SP SERIES
Hành trình trục X 2,100~4,000 mm
Hành trình trục Y 1,600 mm
Hành trình trục Z 760 mm
Bộ điều khiển: Fanuc 0i-MF Plus 10’4 inch
Tốc độ trục chính : 8,000/10,000/12000 RPM
Tốc độ chạy các trục X/Y/Z: 20/20/15 m/phút
Băng & trục : băng bi đũa lớn, chính xác và chịu lực tốt
Trọng lượng máy: 19,000~28,000 kg
Xuất xứ: Đài Loan
Loại máy: Máy mới 100%
Liên hệ: 0845 860 860
Email: info@automech.vn
MÁY PHAY GIƯỜNG HIỆU SUẤT CAO
Nhờ công nghệ triển tiên tiến và quy trình lắp ráp nghiêm ngặt, trung tâm gia công kiểu giường hiệu suất cao SP series mang lại độ cứng vững, độ chính xác cao và hiệu quả gia công tối ưu.
- Thiết kế trục chính dạng mô-đun mang lại tính linh hoạt trong gia công cho các điều kiện làm việc khác nhau.
- Trục dẫn hướng tuyến tính trên trục X và Y cho phép cắt nặng, di chuyển nhanh và ma sát thấp.
- Trục Z được trang bị các trục dẫn hướng dạng băng hộp siêu cứng, được tôi cứng và mài chính xác, phù hợp tối ưu cho các điều kiện cắt nặng. (Tùy chọn: Trục Z có thể được tích hợp với trục dẫn hướng tuyến tính nếu được trang bị trục chính truyền động trực tiếp tốc độ cao.)
- Dầm ngang và thân bệ được đúc liền một khối để mang lại độ toàn vẹn cấu trúc tối đa.
- Các bề mặt tiếp xúc được cạo thủ công đảm bảo độ chính xác lắp ráp , tính cơ học và phân bổ tải trọng hoàn hảo.
- Bàn làm việc gia cố bằng gân tăng cứng giúp giảm rung động trong khi vận hành ở tốc đọ cao và ổn định gia công.
- Việc sử dụng Phân tích Phần Tử Hữu Hạn (FEA) trong quá trình thiết kế đảm bảo độ cứng tối ưu và giúp giảm trọng lượng máy.
Thông số kỹ thuật máy
MODEL |
||||
---|---|---|---|---|
SP-2016 | SP-3016 | SP-4016 | ||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||||
Hành trình trục X | mm | 2,100 | 3,060 | 4,000 |
Hành trình trục Y | mm | 1,600 | ||
Hành trình trục Z | mm | 760 |
||
Khoản cách từ tâm trục chính đến mặt bàn | mm | 200 ~ 960 |
||
Khoản cách giữa hai trụ | mm | 1,700 | ||
BÀN LÀM VIỆC | ||||
Bàn làm việc chiều X | mm | 2,310 | 3,260 | 4,200 |
Bàn làm việc chiều Y | mm | 1,500 | ||
Tải trọng tối đa trên bàn máy | kg | 8,000 | 10,000 | 12,000 |
TRỤC CHÍNH | ||||
Kiểu côn trục chính | BT50 / DIN50 ( Opt. ) / CAT50 ( Opt. ) | |||
Công suất động cơ trục chính ( cont. / 30 min. ) | kW (HP) | 22 / 26 ( 30 / 35 ) | ||
Tốc độ trục chính | rpm | 6,000/10,000/12,000 | ||
TỐC ĐỘ CẮT | ||||
Tốc độ chạy trục X | m/min | 20,000 | 20,000 | 15,000 |
Tốc độ chạy trục Y/Z | m/min | 20,000 / 15,000 | ||
Tốc độ cắt tối đa | m/min | 10,000 | ||
CÔNG CỤ |
||||
Số vị trí chứa dao | T | 32 ( 24 / 40 / 60 Opt. ) | ||
Đường kính tối đa của dao cụ | mm | Ø125 / Ø215 | ||
Chiều dài tối đa của dao cụ | mm | 400 | ||
Trọng lượng tối đa của dao cụ | kg | 20 | ||
SAI SỐ | ||||
Sai số vị trí ( VDI 3441 ) | mm | ± 0.015 / Full Travel | ||
Sai số lặp lại ( VDI 3441 ) | mm | P ≤ 0.020 / Full Travel | P ≤ 0.025 / Full Travel | P ≤ 0.030 / Full Travel |
Sai số vị trí ( JIS B 6338 ) | mm | ± 0.003 |
||
Sai số lặp lại ( VDI 3441 ) | mm | Ps ≤ 0.020 | Ps ≤ 0.020 | Ps ≤ 0.025 |
THÔNG SỐ TỔNG QUAN KHÁC | ||||
Nguồn điện yêu cầu | V | 220 ± 10 % | ||
Yêu cầu khuyến nghị về khí nén | kg/cm2 | 5 – 8 | ||
Dung tích bình chứa dầu thủy lực | liter | 120 | ||
Dung tích bình dầu bôi trơn tự động | liter | 6 | ||
Dung tích bình chứa nước gia công ( bơm ) | liter (HP) | 420 (2 HP) | ||
Trọng lượng máy | kg | 19,000 | 23,000 | 28,000 |